Có 4 kết quả:

揣在怀里 chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ揣在懷裡 chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ搋在怀里 chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ搋在懷裡 chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to tuck into one's bosom
(2) also written 搋在懷裡|搋在怀里

Từ điển Trung-Anh

(1) to tuck into one's bosom
(2) also written 搋在懷裡|搋在怀里

Từ điển Trung-Anh

(1) to tuck into one's bosom
(2) also written 揣在懷裡|揣在怀里

Từ điển Trung-Anh

(1) to tuck into one's bosom
(2) also written 揣在懷裡|揣在怀里